Điện thoại: 0977170452 - 0789 706 683
A) Orientation
B) Margins
C) Columns
D) Cả 3 lựa chọn trên đều sai
A) Chứa các lệnh liên quan định dạng trang in, đoạn văn bản, ...
B) Chứa các lệnh để chèn các đối tượng như ngắt trang, bảng biểu, ký tự đặc biệt, …
C) Dùng cho thiết kế và mở rộng
D) Chứa các lệnh liên quan các chế độ xem màn hình văn bản
A) Click chọn biểu tượng (Reject) trên nhóm Changes của Tab Review
B) Click chọn biểu tượng (Accept) trên nhóm Changes của Tab Review
C) Cả 3 lựa chọn trên đều sai
D) Click chọn biểu tượng (Track Changes) trên nhóm Tracking của Tab Review
A) LARGE
B) SMALL
C) MIN
D) SUM
A) Vào Home à Clear à Clear Hyperlink
B) Vào Home à Clear à Clear Contents
C) Vào Home à Clear à Clear Formats
D) Vào HomeàClear à Clear All
A) Chỉ một Trigger
B) Chỉ hai Trigger
C) Nhiều Trigger
D) Tất cả các lựa chọn trên đều đúng
A) Advanced à Show function ScreenTips
B) Formulas à Formula AutoComplete
C) Cả 3 lựa chọn trên đều sai
D) Advanced à Show formula bar
A) Rehearse Timings
B) Slider Timings
C) Slider Timer
D) Slide Show Setup
A) Lệnh Print Layout
B) Lệnh
C) Lệnh
D) Lệnh Restrict Editing
A) Click chọn biểu tượng (Audio) trên nhóm Media của Tab Insert
B) Click chọn biểu tượng (Video) trên nhóm Media của Tab Insert
C) Click chọn biểu tượng (Picture) trên nhóm Images Tab Insert
D) Click chọn biểu tượng (Screenshot) trên nhóm Images Tab Insert
A) Hàm có 2 cách xác định kiểu dò tìm
B) Hàm có 4 tham số
C) Hàm thuộc nhóm Dò tìm và Tham chiếu (Lookup & Reference)
D) Hàm trả về giá trị tương ứng trong vùng dò tìm
A) Bỏ đi dấu bằng (=) trước mỗi công thức
B) FileàOptionsàAdvanced à chọn Show formulas in cells instead of their calculated results
C) Cả 2 lựa chọn trên đều sai
D) Cả 2 lựa chọn trên đều đúng
A) Thẻ Transitions, nhóm Timing, chọn After
B) Thẻ Transitions, nhóm Transition, On mouse click
C) Cả 3 lựa chọn trên đều sai
D) Thẻ Design, nhóm Timing
A) Nhóm Layout
B) Nhóm SmartArt Styles
C) Nhóm Shapes
D) Nhóm Shapes Styles
A) Picture Tools
B) Table Tools
C) SmartArt Tools
D) Drawing Tools
A) Nhấn tổ hợp phím Ctrl + M
B) Tất cả các lựa chọn trên đều đúng
C) Nhấn tổ hợp phím Ctrl + N à Sample Template
D) File à New à Sample Template
A) Save True Type Fonts
B) Save Fonts
C) Embed True Type Fonts
D) Embed fonts in the file
A) Vào HomeàFind & Select à chọn Conditional Formatting
B) Vào HomeàFind & Select àchọn Select Objects
C) Cả 3 lựa chọn trên đều sai
D) Vào FormulasàFind & Select à chọn Go to Special à chọn Conditional formats
A) Lệnh (Edit Recipient List)
B) Lệnh
C) Lệnh Insert Merge Field
D) Lệnh (Select Recipients)
A) ReferencesàUpdate à Update Table
B) ReferencesàUpdate Field
C) InsertàEntire Table
D) Click phải tại phần mục lục à Update Field
A) Cả 2 lựa chọn trên đều sai
B) Chế độ thay ký tự (Overtype) và chế độ chèn ký tự (Insert)
C) Cả 2 lựa chọn trên đều đúng
D) Print Layout, Web Layout, Outline
A) Cả 3 cách trên đều sai.
B) FormulasàInsert PivotTable.
C) DataàInsert PivotTable.
D) Insertà
A) FileàGet External Data à From Text
B) Cả 3 lựa chọn trên đều sai
C) Tab DataàGet External Data à From Text
D) Tab InsertàGet External Data à From Text
A) Click chọn biểu tượng (Previous) trên nhóm Comment của Tab Review
B) Chọn dòng/cột cần thiết àChọn biểu tượng (Delete) trên nhóm Comment của Tab Review
C) Click chọn biểu tượng (Next) trên nhóm Comment của Tab Review
D) Click vào biên dòng/cột cần thiết à Delete Comment
A) File à Info àProtect Document à Password to Open
B) File à Info àProtect Document à Password to Modify
C) File à Save as à Tools à General Options à Encrypt with Password
D) File à Save as à Tools à General Options à Password to Open
A) Hàm tính tổng các ô trong một vùng thỏa nhiều điều kiện cho trước
B) Hàm đếm số lượng các ô trong vùng dữ liệu thỏa điều kiện của vùng tiêu chuẩn
C) Hàm tính trung bình cộng các ô trong một vùng thỏa nhiều điều kiện cho trước
D) Hàm đếm số lượng các ô trong một vùng thỏa nhiều điều kiện cho trước
A) Slide Show Setup
B) Slider Timer
C) Slider Timings
D) Rehearse Timing
A) Corrections à Sharpen/Soften
B) Corrections à Compress Pictures
C) Cả 3 lựa chọn trên đều sai
D) CorrectionsàBrightness/Contrast
A) File à Openà Chọn mẫu
B) File à New à My template à chọn mẫu
C) Cả 3 câu đều đúng
D) Insert à ThemesàChọn mẫu
A) Tab ReviewàComments à New Comment
B) Tab Page Layout àComments à New Comment
C) Tab ViewàComments à New Comment
D) Tab InsertàComments à New Comment
Đánh giá
Dịch vụ soạn thảo văn bản, đánh máy vi tính.
Hướng dẫn thực hành Tin học, luyện thi chứng chỉ CNTT
Cài đặt, sửa chữa máy tính
Cập nhật, chia sẽ kiến thức công nghệ, đánh giá sản phẩm
Hướng dẫn khảo sát Online, kiếm tiền, thẻ cào điện thoại
***************************************************************
Điện thoại: 0977 170452 - 0789 706 683
Zalo: 0845 190 476
Email: pclongcom@gmail.com
Địa chỉ: Thạnh Đức - Gò Dầu - Tây Ninh